Lexus RX 450h V6 (308 Hp) Hybrid AWD Automatic 2020, 2021 (VN)
Lexus RX 450h V6 (308 Hp) Hybrid AWD Automatic 2020, 2021 (VN)

Thông tin chung

Tên xe

Lexus RX 450h V6 (308 Hp) Hybrid AWD Automatic 2020, 2021 (VN)

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

450h 3.5L V6 (308 Hp) Hybrid AWD Automatic

Công suất

308 Hp

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.57 L/100km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.34 L/100km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.17 L/100km

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại động cơ
Electric
Công suất (HP)
231 Hp
Moment xoắn (Nm)
474 Nm
Loại nhiên liệu
Electricity

Động cơ #2

Loại động cơ
V6, D4-S
Công suất (HP)
259 Hp @ 6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3456 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
13
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
EFI, D4S
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2150 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4890 mm

Chiều rộng (mm)

1895 mm

Chiều cao (mm)

1720 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2789 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Chế độ lái

Eco/Comfort/Customize/Normal/Sport S/Sport S+

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

High Mount Multi Link

Hệ thống treo sau

Multi Link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Power Steering (EPS)

Kích thước bánh trước

235/65 R18; 235/55 R20

Kích thước bánh trước

235/65 R18; 235/55 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18; R20

Công nghệ và Vận hành