Lexus RC (facelift 2018) F Track Edition 5.0 V8 (472 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021
Lexus RC (facelift 2018) F Track Edition 5.0 V8 (472 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Lexus RC (facelift 2018) F Track Edition 5.0 V8 (472 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

F Track Edition 5.0 V8 (472 Hp) Automatic

Công suất

472 Hp

Moment xoắn (Nm)

535 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.3 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

270 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
472 Hp
Moment xoắn (Nm)
535 Nm @ 4800 rpm.
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
89.5 mm
Tỉ số nén
12.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT-iE

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1770 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4709 mm

Chiều cao (mm)

1389 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2730 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 378 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 343 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/35 ZR19; 275/35 ZR19; 265/30 ZR20; 285/30 ZR20

Kích thước bánh trước

255/35 ZR19; 275/35 ZR19; 265/30 ZR20; 285/30 ZR20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9J x 19; 10J x 19; 9J x 20; 10J x 20

Công nghệ và Vận hành