Lexus RC 200t VVT-i (245 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018
Lexus RC 200t VVT-i (245 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Lexus RC 200t VVT-i (245 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

200t VVT-i (245 Hp) Automatic

Công suất

245 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1650-4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

166-168 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 W

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.5-9.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.8-5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.2-7.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
245 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
122.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1650-4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

1725 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4695 mm

Chiều rộng (mm)

1840 mm

Chiều cao (mm)

1395 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2730 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/45 R18 94Y; 235/40 R19 96Y; 265/35 R19 94Y

Kích thước bánh trước

235/45 R18 94Y; 235/40 R19 96Y; 265/35 R19 94Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18; 8J x 19

Công nghệ và Vận hành