Lexus NX I (AZ10, facelift 2017) 300h (197 Hp) Hybrid AWD Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Lexus NX I (AZ10, facelift 2017) 300h (197 Hp) Hybrid AWD Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Lexus NX I (AZ10, facelift 2017) 300h (197 Hp) Hybrid AWD Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

300h (197 Hp) Hybrid AWD Automatic

Công suất

155 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

210 Nm @ 4200-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
155 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
210 Nm @ 4200-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2494 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
12.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1896 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2420 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

56 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

476 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4638 mm

Chiều rộng (mm)

1869 mm

Chiều cao (mm)

1646 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2659 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/65 R17; 225/60 R18

Kích thước bánh trước

225/65 R17; 225/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 17; 7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành