Lexus LX III (facelift 2015) 570 V8 (383 Hp) AWD Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Lexus LX III (facelift 2015) 570 V8 (383 Hp) AWD Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Lexus LX III (facelift 2015) 570 V8 (383 Hp) AWD Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

8

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

570 V8 (383 Hp) AWD Automatic

Công suất

383 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

547 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

12.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

15.9 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
383 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
547 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5663 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
102 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2680 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3350 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

93 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

259 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1267 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5080 mm

Chiều rộng (mm)

1980 mm

Chiều cao (mm)

1910 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1645 mm

Vết bánh sau (mm)

1640 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

285/50 R20

Kích thước bánh trước

285/50 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R20

Công nghệ và Vận hành