Lexus LX III (facelift 2015) 570 V8 (367 Hp) AWD Automatic 8 Seat 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Lexus LX III (facelift 2015) 570 V8 (367 Hp) AWD Automatic 8 Seat 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Lexus LX III (facelift 2015) 570 V8 (367 Hp) AWD Automatic 8 Seat 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

8

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

570 V8 (367 Hp) AWD Automatic 8 Seat

Công suất

367 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

530 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

334 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

20.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
367 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
530 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5663 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
102 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, dual VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2510-2740 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3350 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

93+45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

259 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5065 mm

Chiều rộng (mm)

1980 mm

Chiều cao (mm)

1910 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1640 mm

Vết bánh sau (mm)

1635 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

285/60 R18

Kích thước bánh trước

285/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành