Lexus LX II (facelift 2002) 470 V8 (235 Hp) AWD Automatic 2002, 2003, 2004, 2005
Lexus LX II (facelift 2002) 470 V8 (235 Hp) AWD Automatic 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Lexus LX II (facelift 2002) 470 V8 (235 Hp) AWD Automatic 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

8

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

470 V8 (235 Hp) AWD Automatic

Công suất

235 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

434 Nm @ 3400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

12.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

15.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2UZ-FE
Công suất (HP)
235 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
434 Nm @ 3400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4664 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2450 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3110 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

96 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

510 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2510 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4890 mm

Chiều rộng (mm)

1940 mm

Chiều cao (mm)

1850 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1620 mm

Vết bánh sau (mm)

1615 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 311 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 327 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

275/60 R18

Kích thước bánh trước

275/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.0J x 18

Công nghệ và Vận hành