Lexus LS IV (facelift 2012) 460 (370 Hp) AWD Automatic 2013, 2014, 2015, 2016
Lexus LS IV (facelift 2012) 460 (370 Hp) AWD Automatic 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Lexus LS IV (facelift 2012) 460 (370 Hp) AWD Automatic 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

460 (370 Hp) AWD Automatic

Công suất

370 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

473 Nm @ 4100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

263 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
370 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
80.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
473 Nm @ 4100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4608 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
Dual VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

2575 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

84 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

440-510 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5090 mm

Chiều rộng (mm)

1875 mm

Chiều cao (mm)

1465 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2970 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

235/50 R18 97W

Kích thước bánh trước

235/50 R18 97W

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành