Lexus LS III (facelift 2004) 430 V8 (290 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005, 2006
Lexus LS III (facelift 2004) 430 V8 (290 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Lexus LS III (facelift 2004) 430 V8 (290 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

430 V8 (290 Hp) Automatic

Công suất

290 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

434 Nm @ 3400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

240 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
3UZ-FE
Công suất (HP)
290 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
434 Nm @ 3400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4293 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
91 mm
Đường kính piston (mm)
82.5 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1810 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2330 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

84 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

570 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5015 mm

Chiều rộng (mm)

1830 mm

Chiều cao (mm)

1470-1490 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2925 mm

Vết bánh trước (mm)

1570-1575 mm

Vết bánh sau (mm)

1570-1575 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs, 315 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 310 mm

Kích thước bánh trước

225/55 R17

Kích thước bánh trước

225/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành