Lexus LS I (facelift 1993) 400 V8 (245 Hp) Automatic 1992, 1993, 1994
Lexus LS I (facelift 1993) 400 V8 (245 Hp) Automatic 1992, 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

Lexus LS I (facelift 1993) 400 V8 (245 Hp) Automatic 1992, 1993, 1994

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

400 V8 (245 Hp) Automatic

Công suất

245 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1UZ-FE
Công suất (HP)
245 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3969 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
82.5 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1785 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2260 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

430 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5005 mm

Chiều rộng (mm)

1830 mm

Chiều cao (mm)

1440 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2815 mm

Vết bánh trước (mm)

1565 mm

Vết bánh sau (mm)

1555 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/60 R16

Kích thước bánh trước

225/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành