Lexus LC 500 V8 (477 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Lexus LC 500 V8 (477 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Lexus LC 500 V8 (477 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

500 V8 (477 Hp) Automatic

Công suất

477 Hp @ 7100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

540 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

270 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2UR-GSE
Công suất (HP)
477 Hp @ 7100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
96 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
540 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4969 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
89.5 mm
Tỉ số nén
12.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, D-VVTi

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1935 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2385 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

82 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

150 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4760 mm

Chiều rộng (mm)

1920 mm

Chiều cao (mm)

1345 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2870 mm

Vết bánh trước (mm)

1630 mm

Vết bánh sau (mm)

1635 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R20; 275/40 R20; 245/40 R21; 275/35 R21

Kích thước bánh trước

245/45 R20; 275/40 R20; 245/40 R21; 275/35 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R20; R21

Công nghệ và Vận hành