Lexus IS IV (XE40) 500 V8 (472 Hp) Automatic 2021
Lexus IS IV (XE40) 500 V8 (472 Hp) Automatic 2021

Thông tin chung

Tên xe

Lexus IS IV (XE40) 500 V8 (472 Hp) Automatic 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

500 V8 (472 Hp) Automatic

Công suất

472 Hp @ 7100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

536 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

LEV III ULEV

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

240 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2UR-GSE
Công suất (HP)
472 Hp @ 7100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
95 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
536 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4969 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93.98 mm
Đường kính piston (mm)
89.41 mm
Tỉ số nén
12.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
VVT-iE

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1765 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2185 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

306 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4757 mm

Chiều cao (mm)

1435 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2799 mm

Vết bánh trước (mm)

1580 mm

Vết bánh sau (mm)

1575 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 355.6 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 322.58 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/40 R19Rear wheel tires: 265/35 R19

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/40 R19Rear wheel tires: 265/35 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8.5J x 19Rear wheel rims: 9.5J x 19

Công nghệ và Vận hành