Lexus IS IV (XE40) 350 V6 (311 Hp) Automatic 2020, 2021, 2022
Lexus IS IV (XE40) 350 V6 (311 Hp) Automatic 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Lexus IS IV (XE40) 350 V6 (311 Hp) Automatic 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

350 V6 (311 Hp) Automatic

Công suất

311 Hp @ 6600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

380 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

LEV III ULEV

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.2 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
311 Hp @ 6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
90 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
380 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3456 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93.98 mm
Đường kính piston (mm)
83.06 mm
Tỉ số nén
11.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1700 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2132 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

306 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4710 mm

Chiều cao (mm)

1435 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2799 mm

Vết bánh trước (mm)

1580 mm

Vết bánh sau (mm)

1575-1605 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 335.28 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 297.18 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/40 R19Rear wheel tires: 265/35 R19

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/40 R19Rear wheel tires: 265/35 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8.5J x 19Rear wheel rims: 9.5J x 19

Công nghệ và Vận hành