Lexus IS III (XE30) 200t (245 Hp) Automatic 2015, 2016
Lexus IS III (XE30) 200t (245 Hp) Automatic 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Lexus IS III (XE30) 200t (245 Hp) Automatic 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

200t (245 Hp) Automatic

Công suất

245 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1650-4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

162 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
8AR-FTS
Công suất (HP)
245 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
122.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1650-4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC, dual VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1680 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2125 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

480 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4665 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1430 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2800 mm

Vết bánh trước (mm)

1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1550 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/45 R17; 255/35 R18

Kích thước bánh trước

225/45 R17; 255/35 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18

Công nghệ và Vận hành