Lexus IS II (XE20) 350 (310 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Lexus IS II (XE20) 350 (310 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Lexus IS II (XE20) 350 (310 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

350 (310 Hp)

Công suất

310 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

375 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

228 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2GR-FSE
Công suất (HP)
310 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
89.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
375 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
3456 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
11.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1645 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

368 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4575 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1425 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2730 mm

Vết bánh trước (mm)

1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1525 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/40 ZR18; 235/35 ZR19

Kích thước bánh trước

225/40 ZR18; 235/35 ZR19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18 ET45 5x114.3; 8Jx19 ET45 5x114.3

Công nghệ và Vận hành