Lexus IS II (XE20) 250 (208 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Lexus IS II (XE20) 250 (208 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Lexus IS II (XE20) 250 (208 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

250 (208 Hp) Automatic

Công suất

208 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

252 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

227 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
4GR-FSE
Công suất (HP)
208 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
83.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
252 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2499 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
77 mm
Tỉ số nén
12
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1570 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2055 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

378 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4575 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1425 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2730 mm

Vết bánh trước (mm)

1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1545 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành