Lexus IS I (XE10) 200 (155 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Lexus IS I (XE10) 200 (155 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Lexus IS I (XE10) 200 (155 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

200 (155 Hp) Automatic

Công suất

155 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

195 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

205 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1G-FE
Công suất (HP)
155 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
195 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1988 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
75 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1360 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1820 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

400 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4400 mm

Chiều rộng (mm)

1720 mm

Chiều cao (mm)

1420 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1495 mm

Vết bánh sau (mm)

1485 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/45 R17

Kích thước bánh trước

215/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành