Lexus GX (J150, facelift 2013) 460 V8 (296 Hp) AWD Automatic 7 Seat 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019
Lexus GX (J150, facelift 2013) 460 V8 (296 Hp) AWD Automatic 7 Seat 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Lexus GX (J150, facelift 2013) 460 V8 (296 Hp) AWD Automatic 7 Seat 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

460 V8 (296 Hp) AWD Automatic 7 Seat

Công suất

296 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

438 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

303 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
296 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
438 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4608 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
Dual VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2375-2410 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2990 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

87 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

104 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1833 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4880 mm

Chiều rộng (mm)

1885 mm

Chiều cao (mm)

1885 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2790 mm

Vết bánh trước (mm)

1585 mm

Vết bánh sau (mm)

1585 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

265/60 R18

Kích thước bánh trước

265/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành