Lexus GX (J120) 470 V8 (238 Hp) AWD Automatic 2002, 2003, 2004
Lexus GX (J120) 470 V8 (238 Hp) AWD Automatic 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Lexus GX (J120) 470 V8 (238 Hp) AWD Automatic 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

8

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

470 V8 (238 Hp) AWD Automatic

Công suất

238 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

434 Nm @ 3400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2UZ-FE
Công suất (HP)
238 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
51 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
434 Nm @ 3400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4664 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2150 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

87 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1238 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2513 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4780 mm

Chiều rộng (mm)

1880 mm

Chiều cao (mm)

1895 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2790 mm

Vết bánh trước (mm)

1580 mm

Vết bánh sau (mm)

1580 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

265/65 R17

Kích thước bánh trước

265/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành