Lexus GX 460 V8 (292 Hp) 4WD 2020, 2021 (VN)
Lexus GX 460 V8 (292 Hp) 4WD 2020, 2021 (VN)

Thông tin chung

Tên xe

Lexus GX 460 V8 (292 Hp) 4WD 2020, 2021 (VN)

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

460 V8 (292 Hp) 4WD

Công suất

292 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

438 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

EURO 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.94 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14.21 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
292 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)
438 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4608 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2327-2358 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2990 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

87 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

104L

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

612L

Kích thước

Chiều dài (mm)

4880 mm

Chiều rộng (mm)

1885 mm

Chiều cao (mm)

1875-1885 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2790 mm

Vết bánh trước (mm)

1585 mm

Vết bánh sau (mm)

1585 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

6.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

6 AT

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Air

Thắng trước

Ventilated discs, 338 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 312 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/60 R18

Kích thước bánh trước

265/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành