Lexus GS IV (facelift 2015) 450h V6 (345 Hp) Hybrid Automatic 2016, 2017, 2018, 2019
Lexus GS IV (facelift 2015) 450h V6 (345 Hp) Hybrid Automatic 2016, 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Lexus GS IV (facelift 2015) 450h V6 (345 Hp) Hybrid Automatic 2016, 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

450h V6 (345 Hp) Hybrid Automatic

Công suất

296 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

352 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

137 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2GR-FXE
Công suất (HP)
296 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
85.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
352 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3456 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
13
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
Dual VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1860 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2305 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4880 mm

Chiều rộng (mm)

1840 mm

Chiều cao (mm)

1455 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2855 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

225/50 R17

Kích thước bánh trước

225/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành