Lexus GS IV (facelift 2015) 350 V6 (311 Hp) AWD Automatic 2015, 2016, 2017, 2018
Lexus GS IV (facelift 2015) 350 V6 (311 Hp) AWD Automatic 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Lexus GS IV (facelift 2015) 350 V6 (311 Hp) AWD Automatic 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

350 V6 (311 Hp) AWD Automatic

Công suất

311 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

380 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.6 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2GR-FKS
Công suất (HP)
311 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
90 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
380 Nm @ 4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3456 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
11.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1765 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2250 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4880 mm

Chiều rộng (mm)

1840 mm

Chiều cao (mm)

1455 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 335 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 310 mm

Kích thước bánh trước

235/45 R18

Kích thước bánh trước

235/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18

Công nghệ và Vận hành