Lexus GS IV (facelift 2015) 300 (241 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Lexus GS IV (facelift 2015) 300 (241 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Lexus GS IV (facelift 2015) 300 (241 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

300 (241 Hp) Automatic

Công suất

241 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1650-4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
241 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
120.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1650-4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1726 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2250 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4880 mm

Chiều rộng (mm)

1840 mm

Chiều cao (mm)

1455 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

235/50 R17; 235/45 R18

Kích thước bánh trước

235/50 R17; 235/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17; 8J x 18

Công nghệ và Vận hành