Lexus GS IV 300h (223 Hp) Hybrid CVT 2014, 2015
Lexus GS IV 300h (223 Hp) Hybrid CVT 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Lexus GS IV 300h (223 Hp) Hybrid CVT 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

300h (223 Hp) Hybrid CVT

Công suất

181 Hp

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

109 - 115 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.8 - 5.0 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.5 - 4.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.7 - 5.0 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2AR-FSE
Công suất (HP)
181 Hp
Công suất trên lít (HP)
72.6 Hp/l
Dung tích xi lanh (cm3)
2494 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
90 mm
Đường kính piston (mm)
98 mm
Tỉ số nén
13
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, dual VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1735-1830 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2235-2265 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

405 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4850 mm

Chiều rộng (mm)

1840 mm

Chiều cao (mm)

1455 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1575 mm

Vết bánh sau (mm)

1590 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

225/50 R17 94W; 235/45 R18 94Y

Kích thước bánh trước

225/50 R17 94W; 235/45 R18 94Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17; 8J x 18

Công nghệ và Vận hành