Lexus GS III (facelift 2008) 450h (340 Hp) Hybrid CVT 2008, 2009, 2010, 2011
Lexus GS III (facelift 2008) 450h (340 Hp) Hybrid CVT 2008, 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Lexus GS III (facelift 2008) 450h (340 Hp) Hybrid CVT 2008, 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

450h (340 Hp) Hybrid CVT

Công suất

292 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

362 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

211 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
292 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
84.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
362 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3456 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
11.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, dual VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1875 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2359 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

212 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4825 mm

Chiều rộng (mm)

1820 mm

Chiều cao (mm)

1425 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 335 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 310 mm

Kích thước bánh trước

245/40 R18

Kích thước bánh trước

245/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18

Công nghệ và Vận hành