Lexus GS III (facelift 2008) 350 V6 (307 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010, 2011
Lexus GS III (facelift 2008) 350 V6 (307 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Lexus GS III (facelift 2008) 350 V6 (307 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

350 V6 (307 Hp) Automatic

Công suất

307 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

368 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
307 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
88.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
368 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3456 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1680 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2120 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

71 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

360 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4825 mm

Chiều rộng (mm)

1820 mm

Chiều cao (mm)

1425 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

225/50 R17

Kích thước bánh trước

225/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17

Công nghệ và Vận hành