Lexus GS III 430 V8 (279 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007
Lexus GS III 430 V8 (279 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Lexus GS III 430 V8 (279 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

430 V8 (279 Hp) Automatic

Công suất

279 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

417 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

269 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
3UZ-FE
Công suất (HP)
279 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
417 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4293 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
91 mm
Đường kính piston (mm)
82.5 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1700 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2120 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

71 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

430 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4825 mm

Chiều rộng (mm)

1820 mm

Chiều cao (mm)

1425 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 333 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 310 mm

Kích thước bánh trước

245/40 R18

Kích thước bánh trước

245/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18

Công nghệ và Vận hành