Lexus GS III 300 V6 (245 Hp) AWD Automatic 2005, 2006, 2007
Lexus GS III 300 V6 (245 Hp) AWD Automatic 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Lexus GS III 300 V6 (245 Hp) AWD Automatic 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

300 V6 (245 Hp) AWD Automatic

Công suất

245 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

312 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

252 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
3GR-FSE
Công suất (HP)
245 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
81.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
312 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2995 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1705 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2120 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

71 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

430 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4825 mm

Chiều rộng (mm)

1820 mm

Chiều cao (mm)

1435 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

225/50 R17

Kích thước bánh trước

225/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17

Công nghệ và Vận hành