Lexus GS I 300 T3 (219 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997
Lexus GS I 300 T3 (219 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Lexus GS I 300 T3 (219 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

300 T3 (219 Hp) Automatic

Công suất

219 Hp @ 5900 rpm.

Moment xoắn (Nm)

282 Nm @ 5200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
219 Hp @ 5900 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
282 Nm @ 5200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2997 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1720 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2120 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

404 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4965 mm

Chiều rộng (mm)

1795 mm

Chiều cao (mm)

1395 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2780 mm

Vết bánh trước (mm)

1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1515 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs, 295 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 305 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/40 R18

Kích thước bánh trước

245/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18

Công nghệ và Vận hành