Lexus GS I 300 (223 Hp) Automatic 1993, 1994, 1995
Lexus GS I 300 (223 Hp) Automatic 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Lexus GS I 300 (223 Hp) Automatic 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

300 (223 Hp) Automatic

Công suất

223 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

285 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

232 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
223 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
74.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
285 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2997 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1660 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

404 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4950 mm

Chiều rộng (mm)

1796 mm

Chiều cao (mm)

1400 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2780 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Several levers and rods

Thắng trước

Ventilated discs, 295 mm

Thắng sau

Disc, 305 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R16 94V

Kích thước bánh trước

225/55 R16 94V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 16

Công nghệ và Vận hành