Lexus ES VII (XZ10, facelift 2021) 250 (203 Hp) AWD Automatic 2021
Lexus ES VII (XZ10, facelift 2021) 250 (203 Hp) AWD Automatic 2021

Thông tin chung

Tên xe

Lexus ES VII (XZ10, facelift 2021) 250 (203 Hp) AWD Automatic 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

250 (203 Hp) AWD Automatic

Công suất

203 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

249 Nm @ 4000-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

ULEV 50

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.4 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

211 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
A25A-FKS
Công suất (HP)
203 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
81.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
249 Nm @ 4000-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2487 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.38 mm
Đường kính piston (mm)
103.38 mm
Tỉ số nén
13
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT-I

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1715 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2150 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

394 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4976 mm

Chiều rộng (mm)

1864 mm

Chiều cao (mm)

1445 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2870 mm

Vết bánh trước (mm)

1588-1598 mm

Vết bánh sau (mm)

1600-1610 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6-11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs, 304.8 mm

Thắng sau

Disc, 281.94 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/55 R17; 235/45 R18; 235/40 R19

Kích thước bánh trước

215/55 R17; 235/45 R18; 235/40 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17; 8J x 18; 8J x 19

Công nghệ và Vận hành