Lexus ES VI (XV60) (facelift 2015) 350 V6 (249 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018
Lexus ES VI (XV60) (facelift 2015) 350 V6 (249 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Lexus ES VI (XV60) (facelift 2015) 350 V6 (249 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

350 V6 (249 Hp) Automatic

Công suất

249 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

183 Nm @ 6200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

224 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2GR-FE
Công suất (HP)
249 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
183 Nm @ 6200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3456 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, dual VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1565-1600 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2130 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

490 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4915 mm

Chiều rộng (mm)

1820 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2820 mm

Vết bánh trước (mm)

1590 mm

Vết bánh sau (mm)

1575 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành