Lexus ES VI (XV60) 350 (268 Hp) ECT-i 2012, 2013, 2014, 2015
Lexus ES VI (XV60) 350 (268 Hp) ECT-i 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Lexus ES VI (XV60) 350 (268 Hp) ECT-i 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

350 (268 Hp) ECT-i

Công suất

268 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

336 Nm @ 4700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.8 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

209 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2GR-FE
Công suất (HP)
268 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
336 Nm @ 4700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3456 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, Dual VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1610 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

430 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4895 mm

Chiều rộng (mm)

1820 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2820 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

McPherson, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 294.64 mm

Thắng sau

Disc, 279.4 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/55 R17; 225/45 R18

Kích thước bánh trước

215/55 R17; 225/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17; 7J x 18

Công nghệ và Vận hành