Lexus ES V (XV40) 350 (275 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Lexus ES V (XV40) 350 (275 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Lexus ES V (XV40) 350 (275 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

350 (275 Hp)

Công suất

275 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

344 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2GR-FE
Công suất (HP)
275 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
79.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
344 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
3456 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1635 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

425 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4854 mm

Chiều rộng (mm)

1820 mm

Chiều cao (mm)

1455 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2775 mm

Vết bánh trước (mm)

1575 mm

Vết bánh sau (mm)

1565 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/55R17

Kích thước bánh trước

215/55R17

Công nghệ và Vận hành