Lexus ES IV (XV30) 300 (213 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004
Lexus ES IV (XV30) 300 (213 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Lexus ES IV (XV30) 300 (213 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

300 (213 Hp)

Công suất

213 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

298 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1MZ-FE
Công suất (HP)
213 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
298 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2995 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1600 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

410 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4850 mm

Chiều rộng (mm)

1790 mm

Chiều cao (mm)

1460 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2720 mm

Vết bánh trước (mm)

1550 mm

Vết bánh sau (mm)

1520 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R16

Kích thước bánh trước

215/60 R16

Công nghệ và Vận hành