Lexus GX (J250) Overtrail 550 V6 (349 Hp) 4WD Direct Shift 2023
Lexus GX (J250) Overtrail 550 V6 (349 Hp) 4WD Direct Shift 2023

Thông tin chung

Tên xe

Lexus GX (J250) Overtrail 550 V6 (349 Hp) 4WD Direct Shift 2023

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Overtrail 550 V6 (349 Hp) 4WD Direct Shift

Công suất

349 Hp @ 4800-5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

649 Nm @ 2000-3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

15.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
349 Hp @ 4800-5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
101.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
649 Nm @ 2000-3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3445 cm3
Số xi lanh
6
Đường kính xi lanh (mm)
85.5 mm
Đường kính piston (mm)
100 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, Dual VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2574-2588 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3250 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1291 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2563 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5005 mm

Chiều rộng (mm)

2000 mm

Chiều cao (mm)

1935 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1687 mm

Vết bánh sau (mm)

1688 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives permanently the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Coil spring, Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Rigid axle suspension, Transverse stabilizer, Coil spring

Thắng trước

Ventilated discs, 354x32 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 335x20 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/70 R18

Kích thước bánh trước

265/70 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

18

Công nghệ và Vận hành