Lexus GX 550 (J250) 3.5L V6 (349 Hp) 4WD 2024 (VN)
Lexus GX 550 (J250) 3.5L V6 (349 Hp) 4WD 2024 (VN)

Thông tin chung

Tên xe

Lexus GX 550 (J250) 3.5L V6 (349 Hp) 4WD 2024 (VN)

Tên khác

Lexus GX 550

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2024

Số chổ ngồi

6

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

550 V6 (349 Hp) 4WD Direct Shift

Công suất

349 Hp @ 4800-5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

649 Nm @ 2000-3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

15.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
V35A-FTS
Loại động cơ
Petrol (Gasoline)
Công suất (HP)
260 kW (349 HP) @ 4800-5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
101.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
650 Nm @ 2000-3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3445 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
85.5 mm
Đường kính piston (mm)
100 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo
Bộ truyền động valve
DOHC, Dual VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2524-2590 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3175 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

292 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2178 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4960 mm

Chiều rộng (mm)

1980 mm

Chiều cao (mm)

1865 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1667 mm

Vết bánh sau (mm)

1668 mm

Khoản sáng gầm xe (mm)

220 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives permanently the four wheels of the vehicle.

Chế độ lái

Normal/Eco/Comfort/Sport S/Sport S+/Custome

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

4WD

Hộp số

10AT

Hệ thống treo trước

Double Wishbone

Hệ thống treo sau

Four Link with Coil String

Thắng trước

Ventilated Disc

Thắng sau

Ventilated Disc

Trợ lực tay lái

Electric Power Steering

Kích thước bánh trước

265/50 R22 7.5J ALM

Kích thước bánh trước

265/50 R22 7.5J ALM

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

22-inch Luxury Wheels (Dark Gray Metallic)

Công nghệ và Vận hành

Số túi khí

8

Trang bị

Nội thất

Hàng ghế thứ hai gập 60:40

Chìa khóa dạng thẻ

Hệ thống chìa khóa điện tử

Ghế người lái: Chỉnh điện 10 hướng

Driver Seat: Massage function

Driver Seat: Seat heater, ventilator

Entertainment System: 14-inch touchscreen

Màn hình hiển thị trên kính chắn gió (HUD)

Mark Levinson Audio System: 21-speaker

Bảng đồng hồ trung tâm: 12.3 inch

Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam

Seat Material: Semi-Aniline

Kết nối không dây Apple CarPlay & Android Auto

An toàn và Vận hành

Hệ thống Hỗ trợ vào cua chủ động (ACA)

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Cảnh báo điểm mù (BSM)

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Camera 360/Panoramic View Monitor

Hệ thống điều khiển hành trình loại chủ động (DRCC)

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC

Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA)

Hỗ trợ giữ làn đường (LTA)

Pre-Collision System (PCS)

Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)

Hệ thống hỗ trợ ra khỏi xe an toàn (SEA)

Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS)

Kiểm soát lực kéo (TRAC)

Hệ thống cân bằng điện tử VSC

Hàng ghế thứ hai gập 60:40

Hệ thống Hỗ trợ vào cua chủ động (ACA)

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Cảnh báo điểm mù (BSM)

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Camera 360/Panoramic View Monitor

Chìa khóa dạng thẻ

Hệ thống chìa khóa điện tử

Ghế người lái: Chỉnh điện 10 hướng

Driver Seat: Massage function

Driver Seat: Seat heater, ventilator

Hệ thống điều khiển hành trình loại chủ động (DRCC)

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)

Entertainment System: 14-inch touchscreen

Màn hình hiển thị trên kính chắn gió (HUD)

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC

Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA)

Hỗ trợ giữ làn đường (LTA)

Mark Levinson Audio System: 21-speaker

Bảng đồng hồ trung tâm: 12.3 inch

Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam

Pre-Collision System (PCS)

Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)

Hệ thống hỗ trợ ra khỏi xe an toàn (SEA)

Seat Material: Semi-Aniline

Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS)

Kiểm soát lực kéo (TRAC)

Hệ thống cân bằng điện tử VSC

Kết nối không dây Apple CarPlay & Android Auto