Land Rover Range Rover Velar (facelift 2023) 2.0 P250 Dynamic SE (250 Hp) AWD Automatic 2024 (VN)
Land Rover Range Rover Velar (facelift 2023) 2.0 P250 Dynamic SE (250 Hp) AWD Automatic 2024 (VN)

Thông tin chung

Tên xe

Land Rover Range Rover Velar (facelift 2023) 2.0 P250 Dynamic SE (250 Hp) AWD Automatic 2024 (VN)

Tên khác

Land Rover Range Rover Velar P250 Dynamic SE

Thương hiệu
Năm sản xuất

2024

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 P250 (250 Hp) AWD Automatic

Công suất

250 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

365 Nm @ 1300-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

226 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

217 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
250 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
125.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
365 Nm @ 1300-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92.3 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1875 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

83 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

748 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1811 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4797 mm

Chiều cao (mm)

1678-1683 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2874 mm

Vết bánh trước (mm)

1640-1644 mm

Vết bánh sau (mm)

1657-1663 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.94 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Coil spring, Double wishbone, Transverse stabilizer, Air Suspension - Optional

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension, Transverse stabilizer, Coil spring, Air Suspension - Optional

Thắng trước

Ventilated discs, 350 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 325 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/55 R19 111W; 255/50 R20 109W

Kích thước bánh trước

255/55 R19 111W; 255/50 R20 109W

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 19 ET45; 8.5J x 20 ET45

Công nghệ và Vận hành