Land Rover Range Rover V SWB 4.4 V8 P615 (615 Hp) Mild Hybrid AWD Automatic 2023
Land Rover Range Rover V SWB 4.4 V8 P615 (615 Hp) Mild Hybrid AWD Automatic 2023

Thông tin chung

Tên xe

Land Rover Range Rover V SWB 4.4 V8 P615 (615 Hp) Mild Hybrid AWD Automatic 2023

Thương hiệu
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

4.4 V8 P615 (615 Hp) Mild Hybrid AWD Automatic

Công suất

615 Hp @ 5855-7000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

750 Nm @ 1800-5400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

263-272 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

261 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
615 Hp @ 5855-7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
139.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
750 Nm @ 1800-5400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4395 cm3
Số xi lanh
8
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
88.3 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2716 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3400 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

818 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1841 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5052 mm

Chiều cao (mm)

1870 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2997 mm

Vết bánh trước (mm)

1702 mm

Vết bánh sau (mm)

1704 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.37 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs, 400 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 370 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành