Land Rover Range Rover Evoque I coupe (facelift 2015) 2.0 Si4 (290 Hp) AWD Automatic 2017, 2018
Land Rover Range Rover Evoque I coupe (facelift 2015) 2.0 Si4 (290 Hp) AWD Automatic 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Land Rover Range Rover Evoque I coupe (facelift 2015) 2.0 Si4 (290 Hp) AWD Automatic 2017, 2018

Thương hiệu
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 Si4 (290 Hp) AWD Automatic

Công suất

290 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 1500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

173 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
290 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
145.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 1500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92.29 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1645 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4370 mm

Chiều rộng (mm)

1900 mm

Chiều cao (mm)

1605 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2660 mm

Vết bánh trước (mm)

1621 mm

Vết bánh sau (mm)

1629 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.38 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Independent multi-link spring suspension with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 349 mm

Thắng sau

Disc, 317 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/55 R19; 245/45 R20

Kích thước bánh trước

235/55 R19; 245/45 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

19; 20

Công nghệ và Vận hành