Land Rover Range Rover Sport III 4.4 V8 P530 (530 Hp) iAWD Automatic 2022
Land Rover Range Rover Sport III 4.4 V8 P530 (530 Hp) iAWD Automatic 2022

Thông tin chung

Tên xe

Land Rover Range Rover Sport III 4.4 V8 P530 (530 Hp) iAWD Automatic 2022

Thương hiệu
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.4 V8 P530 (530 Hp) iAWD Automatic

Công suất

530 Hp @ 5500-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

750 Nm @ 1800-4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

254-266 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
530 Hp @ 5500-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
120.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
750 Nm @ 1800-4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4395 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
88.3 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2430 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3220 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1860 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4946 mm

Chiều cao (mm)

1820 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2997 mm

Vết bánh trước (mm)

1702 mm

Vết bánh sau (mm)

1704 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.53 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 400 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 370 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành