Land Rover Range Rover Sport II (facelift 2017) P400e (404 Hp) Plug-in hybrid AWD Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Land Rover Range Rover Sport II (facelift 2017) P400e (404 Hp) Plug-in hybrid AWD Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Land Rover Range Rover Sport II (facelift 2017) P400e (404 Hp) Plug-in hybrid AWD Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

P400e (404 Hp) Plug-in hybrid AWD Automatic

Công suất

300 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 1500-4000 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

13.1 kWh

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

51 km

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

64 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

2.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
300 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
150.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 1500-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92.4 mm
Tỉ số nén
15.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2471 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3200 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

780 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1686 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4879 mm

Chiều cao (mm)

1803 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2923 mm

Vết bánh trước (mm)

1693 mm

Vết bánh sau (mm)

1686 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Pneumatic elastic element

Hệ thống treo sau

Pneumatic suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành