Land Rover Range Rover Sport II (facelift 2017) 3.0 D300 (301 Hp) MHEV AWD Automatic 2020, 2021
Land Rover Range Rover Sport II (facelift 2017) 3.0 D300 (301 Hp) MHEV AWD Automatic 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Land Rover Range Rover Sport II (facelift 2017) 3.0 D300 (301 Hp) MHEV AWD Automatic 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

3.0 D300 (301 Hp) MHEV AWD Automatic

Công suất

301 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

650 Nm @ 1500-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

218-242 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP-EVAP-ISC

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.4-11.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.9-6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.6-8.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

209 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
301 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
100.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
650 Nm @ 1500-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2997 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83.01 mm
Đường kính piston (mm)
92.33 mm
Tỉ số nén
15.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2203 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3100 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

86 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

780 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1686 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4879 mm

Chiều cao (mm)

1803 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2923 mm

Vết bánh trước (mm)

1692 mm

Vết bánh sau (mm)

1686 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs, 363 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 350 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19; R20; R21; R22

Công nghệ và Vận hành