Land Rover Range Rover Sport I (facelift 2009) 5.0 LR V8 (510 Hp) AWD Automatic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Land Rover Range Rover Sport I (facelift 2009) 5.0 LR V8 (510 Hp) AWD Automatic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Land Rover Range Rover Sport I (facelift 2009) 5.0 LR V8 (510 Hp) AWD Automatic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.0 LR V8 (510 Hp) AWD Automatic

Công suất

510 Hp @ 6000-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

625 Nm @ 2500-5500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

353 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

15 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
510 Hp @ 6000-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
102 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
625 Nm @ 2500-5500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5000 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92.5 mm
Đường kính piston (mm)
93 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

88.1 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4783 mm

Chiều cao (mm)

1784 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2745 mm

Vết bánh trước (mm)

1605 mm

Vết bánh sau (mm)

1612 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành