Land Rover Range Rover Sport I (facelift 2009) 5.0 LR V8 (375 Hp) AWD Automatic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Land Rover Range Rover Sport I (facelift 2009) 5.0 LR V8 (375 Hp) AWD Automatic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Land Rover Range Rover Sport I (facelift 2009) 5.0 LR V8 (375 Hp) AWD Automatic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.0 LR V8 (375 Hp) AWD Automatic

Công suất

375 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

510 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

327 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

19.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
375 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
510 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5000 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92.5 mm
Đường kính piston (mm)
93 mm
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

88.1 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4783 mm

Chiều cao (mm)

1784 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2745 mm

Vết bánh trước (mm)

1605 mm

Vết bánh sau (mm)

1612 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành