Land Rover Range Rover Sport I (facelift 2009) 3.6 LR-TD V8 (272 Hp) AWD Automatic 2009, 2010
Land Rover Range Rover Sport I (facelift 2009) 3.6 LR-TD V8 (272 Hp) AWD Automatic 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Land Rover Range Rover Sport I (facelift 2009) 3.6 LR-TD V8 (272 Hp) AWD Automatic 2009, 2010

Thương hiệu
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.6 LR-TD V8 (272 Hp) AWD Automatic

Công suất

272 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

640 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

294 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

209 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
272 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
640 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3628 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
17.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

84.1 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4783 mm

Chiều cao (mm)

1784 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2745 mm

Vết bánh trước (mm)

1605 mm

Vết bánh sau (mm)

1612 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành