Land Rover Range Rover Sport I 3.6 TDV8 (272 Hp) 2007, 2008, 2009
Land Rover Range Rover Sport I 3.6 TDV8 (272 Hp) 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Land Rover Range Rover Sport I 3.6 TDV8 (272 Hp) 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.6 TDV8 (272 Hp)

Công suất

272 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

640 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

209 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
272 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
640 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
3628 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
17.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2675 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

84.1 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

960 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2015 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4790 mm

Chiều rộng (mm)

1930 mm

Chiều cao (mm)

1785 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2745 mm

Vết bánh trước (mm)

1605 mm

Vết bánh sau (mm)

1612 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

independent torsion suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

275/40 R20

Kích thước bánh trước

275/40 R20

Công nghệ và Vận hành