Land Rover Range Rover IV (facelift 2017) Long 3.0 V6 (258 Hp) AWD Automatic 2017, 2018
Land Rover Range Rover IV (facelift 2017) Long 3.0 V6 (258 Hp) AWD Automatic 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Land Rover Range Rover IV (facelift 2017) Long 3.0 V6 (258 Hp) AWD Automatic 2017, 2018

Thương hiệu
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 V6 (258 Hp) AWD Automatic

Công suất

258 Hp

Moment xoắn (Nm)

600 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

182 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

209 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
258 Hp
Công suất trên lít (HP)
86.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
600 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
2993 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
16
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2387 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

86 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

900 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5200 mm

Chiều cao (mm)

1868 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3120 mm

Vết bánh trước (mm)

1693 mm

Vết bánh sau (mm)

1685 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Pneumatic elastic element, Wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent, Pneumatic elastic element

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành