Land Rover Range Rover IV (facelift 2017) 3.0 V6 (380 Hp) AWD Automatic Supercharged 2017, 2018
Land Rover Range Rover IV (facelift 2017) 3.0 V6 (380 Hp) AWD Automatic Supercharged 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Land Rover Range Rover IV (facelift 2017) 3.0 V6 (380 Hp) AWD Automatic Supercharged 2017, 2018

Thương hiệu
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 V6 (380 Hp) AWD Automatic Supercharged

Công suất

380 Hp

Moment xoắn (Nm)

450 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

248 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

209 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
380 Hp
Công suất trên lít (HP)
126.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
450 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
2995 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
89 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2256 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

103.5 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

900 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5000 mm

Chiều cao (mm)

1869 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2922 mm

Vết bánh trước (mm)

1693 mm

Vết bánh sau (mm)

1685 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.33 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Pneumatic elastic element, Wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent, Pneumatic elastic element

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành