Land Rover Range Rover IV 5.0 V8 (375 Hp) AWD Automatic 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017
Land Rover Range Rover IV 5.0 V8 (375 Hp) AWD Automatic 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Land Rover Range Rover IV 5.0 V8 (375 Hp) AWD Automatic 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.0 V8 (375 Hp) AWD Automatic

Công suất

375 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

510 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

299 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

209 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
375 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
510 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5000 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92.5 mm
Đường kính piston (mm)
93 mm
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)
Bộ truyền động valve
DIVCT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2200 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

105 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

550 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2030 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4999 mm

Chiều rộng (mm)

1983 mm

Chiều cao (mm)

1835 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2922 mm

Vết bánh trước (mm)

1690 mm

Vết bánh sau (mm)

1683 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Pneumatic elastic element

Hệ thống treo sau

Pneumatic suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành